TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khoe mẽ

phô trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phô bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe mẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ làm tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi diễu binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây vo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giương vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để phô tnlơng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẽ ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngạo ngược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khoe mẽ

paradieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äußerlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ostensibel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äußerlich /I a/

1. ngoài, ngoại; 2. bề mặt, bề ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; II advtừ ngoài, ngoài; (y) để dùng bên ngoài.

paradieren /vi/

1. (quân sự) đi diễu binh; 2. (mit D) phô trương, phô bày, khoe mẽ, làm bộ làm tịch, vây vo, giương vây, vây.

ostensibel /a/

1. để phô tnlơng, bề ngoài, mẽ ngoài, màu mè, khoe mẽ, giả tạo, giả dối; 2. rõ ràng, hiển nhiên, ra mặt, công khai, công nhiên, ngạo ngược, trực quan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paradieren /(sw. V.; hat)/

(geh ) phô trương; phô bày; khoe mẽ; làm bộ làm tịch;