TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umstellen

vây chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây hãm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt đứng sang chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời sang chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

umstellen

changeover of stoves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to change stoves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to switch stoves

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

umstellen

umstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umsteuern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

umstellen

changer de place

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

inversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Durch Umstellen erhält man für Spannung und Strom:

Từ công thức ta suy ra được điện áp và dòng điện:

2. Umstellen: Ausfahren des Infrarot-Heizstrahlers aus der Fügezone.

2. Chuyển tiếp: Tách máy phát tia hồng ngoại ra khỏi phạm vi hàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fußballmannschaft umstellen (Sport)

thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umstellen,Umsteuern /INDUSTRY-METAL/

[DE] Umstellen; Umsteuern

[EN] changeover of stoves; to change stoves; to switch stoves

[FR] inversion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstellen /(sw. V.; hat)/

đặt đứng sang chỗ khác; dời sang chỗ khác; đặt lại; kê lại;

eine Fußballmannschaft umstellen (Sport) : thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

umstellen

changer de place

umstellen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstellen /vt/

vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.