Việt
đặt đứng sang chỗ khác
dời sang chỗ khác
đặt lại
kê lại
Đức
umstellen
eine Fußballmannschaft umstellen (Sport)
thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá.
umstellen /(sw. V.; hat)/
đặt đứng sang chỗ khác; dời sang chỗ khác; đặt lại; kê lại;
thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá. : eine Fußballmannschaft umstellen (Sport)