wegseten /(sw. V.)/
(ist, auch: hat) (ugs ) nhảy sang chỗ khác;
dời sang chỗ khác (sich hinwegsetzen);
fortstellen /(sw. V.; hat)/
để sang chỗ khác;
dời sang chỗ khác (wegstellen);
umstellen /(sw. V.; hat)/
đặt đứng sang chỗ khác;
dời sang chỗ khác;
đặt lại;
kê lại;
thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá. : eine Fußballmannschaft umstellen (Sport)