Việt
vây chặt
bao vây
vây quanh
bao vây.
vây hãm.
vây hãm
Đức
Absperrkette
Umstellung
umstellen
um
das Wild wurde umstellt
con thú bị vây chặt.
um /stehlen (sw. V.; hat)/
vây chặt; vây quanh; bao vây; vây hãm;
con thú bị vây chặt. : das Wild wurde umstellt
Absperrkette /f =, -n/
sự] vây chặt, bao vây; vòng vây; -
Umstellung /f =, -en/
sự] vây chặt, vây quanh, bao vây.
umstellen /vt/
vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.