TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umstehend

ổ trang sau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng <Ịuanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúm quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở mặt sau tờ giấy hay trang sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umstehend

umstehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die umstehenden Leute

những người đứng quanh đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstehend /(Adj.)/

đứng < Ịuanh; xúm quanh;

die umstehenden Leute : những người đứng quanh đó.

umstehend /(Adj.)/

ở mặt sau tờ giấy hay trang sách (umseitig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstehend /adv/

ổ trang sau.