Việt
ổ trang sau.
đứng <Ịuanh
xúm quanh
ở mặt sau tờ giấy hay trang sách
Đức
umstehend
die umstehenden Leute
những người đứng quanh đó.
umstehend /(Adj.)/
đứng < Ịuanh; xúm quanh;
die umstehenden Leute : những người đứng quanh đó.
ở mặt sau tờ giấy hay trang sách (umseitig);
umstehend /adv/