Việt
hoàn cảnh xung quanh
môi trưông xung quanh
bao bọc
vây quanh
bao quanh
xúm quanh
bao phủ.
sự bao bọc
sự vây quanh
sự bao quanh
sự xúm quanh
Anh
revolution
Đức
Umkreisung
Umlauf
Pháp
révolution
Umkreisung,Umlauf /SCIENCE/
[DE] Umkreisung; Umlauf
[EN] revolution
[FR] révolution
Umkreisung /die; -, -en/
sự bao bọc; sự vây quanh; sự bao quanh; sự xúm quanh;
Umkreisung /f =, -en/
1. hoàn cảnh xung quanh, môi trưông xung quanh; giói thân cận, những ngưôi xung quanh, những ngưỏi quen biết; 2. [sự] bao bọc, vây quanh, bao quanh, xúm quanh, bao phủ.