Việt
khí quyển
hoàn cảnh xung quanh
môi truông xung quanh
đặc tính
Đức
Atmosphäre
Atmosphäre /f =, -n/
1. khí quyển; 2. hoàn cảnh xung quanh, môi truông xung quanh; 3. đặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, đặc triệt, đặc thù; tâm thần, tâm trạng, khí sắc.