Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/
(o PI ) lớp khí quyển;
không khí (Luft);
Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/
lớp khí bao quành một hành tinh (Gashülle);
Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/
đặc điểm;
tâm trạng;
khí sắc (Ausstrahlung, Stimmung);
eine behagliche Atmosphäre schaffen : tạo bầu không khí dễ chịu.
Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/
hoàn cảnh xurig quanh;
môi trường xung quanh (Umgebung, Umwelt, Milieu);
die fremde Atmosphäre ängstigte mich : môi trường xa lạ khiến tôi sợ.
Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/
(Physik) at-mốt-phe;
đơn vị đo áp suất;
absolute Atmosphäre (Zeichen : ’ata): at- mốt-phe tuyệt đối physikalische Atmosphäre (Zeichen : atm): at-mốt-phe vật lý technische Atmosphäre (Zeichen : at): át-mốt-phe kỹ thuật.