TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atmosphäre

khí quyển

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bầu không khí

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

hoàn cảnh xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi truông xung quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp khí quyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp khí bao quành một hành tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn cảnh xurig quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môi trường xung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

at-mốt-phe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo áp suất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

atmosphäre

Atmosphere

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

furnace atmosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

The atmosphere

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
1 atmosphäre

1 atmosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atmosphäre

Atmosphäre

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Luftraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 atmosphäre

1 Atmosphäre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atmosphäre

atmosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmosphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
1 atmosphäre

1 atmosphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine behagliche Atmosphäre schaffen

tạo bầu không khí dễ chịu.

die fremde Atmosphäre ängstigte mich

môi trường xa lạ khiến tôi sợ.

absolute Atmosphäre (Zeichen

’ata): at- mốt-phe tuyệt đối

physikalische Atmosphäre (Zeichen

atm): at-mốt-phe vật lý

technische Atmosphäre (Zeichen

at): át-mốt-phe kỹ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

(o PI ) lớp khí quyển; không khí (Luft);

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

lớp khí bao quành một hành tinh (Gashülle);

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

đặc điểm; tâm trạng; khí sắc (Ausstrahlung, Stimmung);

eine behagliche Atmosphäre schaffen : tạo bầu không khí dễ chịu.

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

hoàn cảnh xurig quanh; môi trường xung quanh (Umgebung, Umwelt, Milieu);

die fremde Atmosphäre ängstigte mich : môi trường xa lạ khiến tôi sợ.

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

(Physik) at-mốt-phe; đơn vị đo áp suất;

absolute Atmosphäre (Zeichen : ’ata): at- mốt-phe tuyệt đối physikalische Atmosphäre (Zeichen : atm): at-mốt-phe vật lý technische Atmosphäre (Zeichen : at): át-mốt-phe kỹ thuật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atmosphäre /f =, -n/

1. khí quyển; 2. hoàn cảnh xung quanh, môi truông xung quanh; 3. đặc tính; [tính, sự] độc đáo, đặc sắc, đặc triệt, đặc thù; tâm thần, tâm trạng, khí sắc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Atmosphäre /f/V_LÝ/

[EN] atmosphere

[VI] (thuộc) khí quyển

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Atmosphäre

[EN] atmosphere

[VI] khí quyển

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Atmosphäre

[EN] The atmosphere

[VI] Bầu không khí

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atmosphäre /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Atmosphäre

[EN] atmosphere

[FR] atmosphere

Atmosphäre /SCIENCE/

[DE] Atmosphäre

[EN] atmosphere

[FR] atmosphère

Atmosphäre /INDUSTRY-METAL/

[DE] Atmosphäre

[EN] atmosphere; furnace atmosphere

[FR] atmosphère

Atmosphäre,Luftraum /SCIENCE/

[DE] Atmosphäre; Luftraum

[EN] atmosphere

[FR] atmosphère

1 Atmosphäre,atm /TECH/

[DE] 1 Atmosphäre; atm

[EN] 1 atmosphere; atm

[FR] 1 atmosphère; atm

Từ điển Polymer Anh-Đức

atmosphere

Atmosphäre

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Atmosphäre

[DE] Atmosphäre

[EN] Atmosphere

[VI] khí quyển