Việt
máy rút tiền tự động
sự trả tiền điện thoại tự động
kiểu dao động ngang phương vị
máy trả-nhận tiền tự động
Anh
ATM
automatic teller machine
1 atmosphere
Đức
Geldausgabeautomat
1 Atmosphäre
Pháp
1 atmosphère
atm
1 atmosphere,atm /TECH/
[DE] 1 Atmosphäre; atm
[EN] 1 atmosphere; atm
[FR] 1 atmosphère; atm
A tumor suppressor gene that is activated by DNA strand breaks. Activated ATM in turn activates the chk2 kinase, which results in cell cycle arrest in G2. ATM is an acronym for ataxia telangiectasia mutated because both copies of this gene are mutated in patients with this disease. Mutations in the ATM gene result in hypersensitivity to radiation and a tendency to accumulate mutations in other genes, which can lead to cancer, particularly breast cancer, leukemia, and lymphoma. Also, mutations in ATM can cause cells to die, particularly in the cerebellum, which results in the problems with limb movement seen in ataxia telangiectasia. The ATM gene is located on the long (q) arm of chromosome 11 at position 22.3 (gene map locus 11q22.3).
ATM /v_tắt (Azimutal-Transversal-Mode)/Q_HỌC/
[EN] ATM (azimuthal transversal mode)
[VI] kiểu dao động ngang phương vị (sợi quang)
Geldausgabeautomat /m/M_TÍNH/
[EN] ATM, automatic teller machine
[VI] máy rút tiền tự động, máy trả-nhận tiền tự động
Atmosphere atmótphe Đơn vị áp suất cổ. Áp suất do trọng lượng không khí d mặt đất là 101, 325KN/m2 (14, 7 psi) và bàng 1 atmổtphe