Việt
máy gửi-rút tiền tự động
máy rút tiền tự động
máy trả-nhận tiền tự động
Anh
automatic teller machine
ATM
Đức
Geldautomaten
Geldausgabeautomat
Pháp
guichet automatique
Geldausgabeautomat /m/M_TÍNH/
[EN] ATM, automatic teller machine
[VI] máy rút tiền tự động, máy trả-nhận tiền tự động
[DE] Geldautomaten
[VI] máy gửi-rút tiền tự động
[EN] automatic teller machine
[FR] guichet automatique