TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guichet automatique

máy gửi-rút tiền tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thâu ngân viên tự động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

guichet automatique

automatic teller machine

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

automatic teller

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

counter transaction terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guichet automatique

Geldautomaten

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Geldautomat

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schaltervordruckautomat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guichet automatique

guichet automatique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

imprimante de guichet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guichet automatique,imprimante de guichet /IT-TECH/

[DE] Schaltervordruckautomat

[EN] counter transaction terminal

[FR] guichet automatique; imprimante de guichet

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

guichet automatique

[DE] Geldautomaten

[VI] máy gửi-rút tiền tự động

[EN] automatic teller machine

[FR] guichet automatique

guichet automatique

[DE] Geldautomat

[VI] thâu ngân viên tự động (máy gởi-rút tiền tự động)

[EN] automatic teller

[FR] guichet automatique