TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

furnace atmosphere

môi trường lò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

không khí trong lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường trong lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môi trường khí lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

furnace atmosphere

furnace atmosphere

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmosphere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

furnace atmosphere

Atmosphäre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

furnace atmosphere

atmosphère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atmosphere,furnace atmosphere /INDUSTRY-METAL/

[DE] Atmosphäre

[EN] atmosphere; furnace atmosphere

[FR] atmosphère

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

furnace atmosphere

môi trường trong lò

furnace atmosphere

môi trường khí lò

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace atmosphere

không khí trong lò

furnace atmosphere

môi trường lò

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

furnace atmosphere

môi trường lò