TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí trong lò

không khí trong lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

không khí trong lò

furnace atmosphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Berechnung dienen die bekannte Zusammensetzung der Zuluft in den Bioreaktor (Volumenanteile 20,95 % O2; 0,038 % CO2), der mit einem thermischen Massendurchflusssensor gemessene Volumenstrom der Zuluft sowie die gemessenen niedrigeren Sauerstoffwerte und höheren Kohlenstoffdioxidwerte der Bioreaktorabgasanalyse.

Để tính toán người ta sử dụng thành phần được biết của không khí trong lò phản ứng sinh học (tỷ lệ thể tích 20,95% O2, 0,038% CO2), thể tích của khí dẫn vào, đo được nhờ bộ cảm ứng lưu lượng nhiệt, cũng như trị số oxy thấp hơn và trị số carbon dioxide cao hơn trong phần phân tích khí thải của lò phản ứng sinh học.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

furnace atmosphere

không khí trong lò