TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 surroundings

môi trường bao quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khu vực xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường từ quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt độ môi trường xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 surroundings

 surroundings

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magneto-optical medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambient air temperature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambient medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circumambient medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surrounding medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surroundings

môi trường bao quanh

 surroundings /hóa học & vật liệu/

môi trường bao quanh

 surroundings /hóa học & vật liệu/

vùng xung quanh

 surroundings

khu vực xung quanh

 surroundings

môi trường xung quanh

magneto-optical medium, surroundings

môi trường từ quang

ambient air temperature, ambient medium, circumambient medium, surrounding medium, surroundings

nhiệt độ môi trường xung quanh