surroundings
môi trường bao quanh
surroundings /hóa học & vật liệu/
môi trường bao quanh
surroundings /hóa học & vật liệu/
vùng xung quanh
surroundings
khu vực xung quanh
surroundings
môi trường xung quanh
magneto-optical medium, surroundings
môi trường từ quang
ambient air temperature, ambient medium, circumambient medium, surrounding medium, surroundings
nhiệt độ môi trường xung quanh