TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ambient

môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bao quanh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môi trường xung quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung quanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ở xung quanh

 
Tự điển Dầu Khí

môi trường ngoài trời ~ air không khí ngoài trời ~ air quality chất lượng không khí ngoài trời ~ condition các đi ều kiện môi trường xung quanh ~ humidity độ ẩm xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm của môi trường ~ medium ch ấ t môi gi ớ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phông ồn ~ noise level m ứ c ồ n xung quanh ~ temperature nhiệt độ xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt độ môi trường ~ water quality chất lượng nước xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hh. không gian xung quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không gian xung quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ambient

ambient

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ambient light1ng

AMBIENT LIGHT1NG

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Đức

ambient

umgebend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raum-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgebungs-

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

ambient

Environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ambient

không gian xung quanh

ambient

môi trường xung quanh

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

ambient

The physical conditions in an organism' s surrounding environment. Micro organisms that live in the human gut, for example, have an ambient temperature of 37°C. Organisms that exist in dust particles in a room have an ambient temperature of about 23° C, or room temperature. Ambient conditions also can include atmospheric pressure, humidity, oxygen levels, and other physical parameters that surround an organism.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ambient

xung quanh, bao quanh, (thuộc) môi trường

Từ điển toán học Anh-Việt

ambient

hh. không gian xung quanh

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AMBIENT

môi trường Các điều kiện (nhiệt ẹô, đọ ẩm, trương âm thanh, ánh sáng) hiện hữu trong vùng chung quanh, nhưng loại trìí mọi tác động cục bộ đang được nghiên cứu.

AMBIENT LIGHT1NG

chiếu sáng chung quanh Sự chiếu sáng chung, không kể tác dụng của sự chiếu sáng dậc nhiệm (task lighting).

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ambient

[DE] Umgebungs-

[EN] ambient

[FR] Environnement

[VI] Môi trường

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

ambient

(thuộc) môi trường xung quanh, điều kiện khí quyển xung quanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ambient

môi trường ngoài trời ~ air không khí ngoài trời ~ air quality chất lượng không khí ngoài trời ~ condition(s) các đi ều kiện môi trường xung quanh ~ humidity độ ẩm xung quanh, độ ẩm của môi trường ~ medium ch ấ t môi gi ớ i, môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh, phông ồn ~ noise level m ứ c ồ n xung quanh ~ temperature nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường ~ water quality chất lượng nước xung quanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

umgebend /adj/KT_LẠNH/

[EN] ambient

[VI] (thuộc) môi trường xung quanh

Raum- /pref/KT_LẠNH/

[EN] ambient

[VI] (thuộc) xung quanh, môi trường

Tự điển Dầu Khí

ambient

['æmbiənt]

  • tính từ

    o   bao quanh, ở xung quanh

    §   ambient temperature : nhiệt độ xung quanh; nhiệt độ của môi trường xung quanh