TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh

môi trường ngoài trời ~ air không khí ngoài trời ~ air quality chất lượng không khí ngoài trời ~ condition các đi ều kiện môi trường xung quanh ~ humidity độ ẩm xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm của môi trường ~ medium ch ấ t môi gi ớ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phông ồn ~ noise level m ứ c ồ n xung quanh ~ temperature nhiệt độ xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiệt độ môi trường ~ water quality chất lượng nước xung quanh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh

ambient

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ambient

môi trường ngoài trời ~ air không khí ngoài trời ~ air quality chất lượng không khí ngoài trời ~ condition(s) các đi ều kiện môi trường xung quanh ~ humidity độ ẩm xung quanh, độ ẩm của môi trường ~ medium ch ấ t môi gi ớ i, môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh, phông ồn ~ noise level m ứ c ồ n xung quanh ~ temperature nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường ~ water quality chất lượng nước xung quanh