ambient
môi trường ngoài trời ~ air không khí ngoài trời ~ air quality chất lượng không khí ngoài trời ~ condition(s) các đi ều kiện môi trường xung quanh ~ humidity độ ẩm xung quanh, độ ẩm của môi trường ~ medium ch ấ t môi gi ớ i, môi ch ấ t xung quanh ~ noise tiếng ồn xung quanh, phông ồn ~ noise level m ứ c ồ n xung quanh ~ temperature nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường ~ water quality chất lượng nước xung quanh