TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supplementary

bổ sung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phụ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phụ thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chỉ thị bổ sung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

supplementary

supplementary

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Instructions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Instructions

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supplemental

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

supplementary

ergänzend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusätzlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

supplementary

complémentaire

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

supplemental,supplementary

(tt) : thêm vào, bó túc, bô sung. [L] supplemental affidavit-affidavit bõ sung - supplemental bill or pleading - lý đoán bo túc dựa trẽn các sự kiện mới dẽ cài chinh các lảm lẫn và dê phù lấp các khiêm khuyết trong đơn khờj kiện. - supplementary procedure - thù tục bo sung khi trái chù chinh thức được một bàn án có hiệu lực nham thanh toán một món nợ không có cầm cố, tìm kiếm các tích sán khả dĩ có thê thanh toán nợ bang cách tham van con nợ và đệ tam nhân. - examination of the judgment debtor in supplementary procedure - tuyên thệ phát giác, sự thề tiết 1ộ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Instructions,Supplementary

chỉ thị bổ sung

 Instructions,Supplementary

chỉ thị bổ sung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusätzlich /adj/S_CHẾ/

[EN] supplementary

[VI] phụ thêm

ergänzend /adj/S_CHẾ/

[EN] supplementary

[VI] bổ sung, phụ thêm

Từ điển toán học Anh-Việt

supplementary

phụ

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

supplementary

[DE] ergänzend

[EN] supplementary

[FR] complémentaire

[VI] bổ sung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ergänzend

supplementary

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

supplementary

Being an addition to.