supplemental,supplementary
(tt) : thêm vào, bó túc, bô sung. [L] supplemental affidavit-affidavit bõ sung - supplemental bill or pleading - lý đoán bo túc dựa trẽn các sự kiện mới dẽ cài chinh các lảm lẫn và dê phù lấp các khiêm khuyết trong đơn khờj kiện. - supplementary procedure - thù tục bo sung khi trái chù chinh thức được một bàn án có hiệu lực nham thanh toán một món nợ không có cầm cố, tìm kiếm các tích sán khả dĩ có thê thanh toán nợ bang cách tham van con nợ và đệ tam nhân. - examination of the judgment debtor in supplementary procedure - tuyên thệ phát giác, sự thề tiết 1ộ.