TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusätzlich

phụ thêm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ sung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thêm* vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt kế hoạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zusätzlich

additional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in addition

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

supplementary

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusätzlich

zusätzlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zusätzlich

supplémentaire

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Absolutmaßstäbe können zusätzlich die augenblickliche Messposition darstellen.

Thước đo tuyệt đối cũng có thể hiển thị vị trí đo lường tức thời.

Die zusätzlich freiwerdende Energiemenge hat geringen Einfluss.

Năng lượng bổ sung được giải phóng có ảnh hưởng rất ít.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich Teile zur Membranfederkupplung sind

Các chi tiết bổ sung thêm cho ly hợp lò xo màng SAC là:

Zusätzlich verhindert das Rückschlagventil eine Abgasrückführung.

Thêm vào đó, van một chiều ngăn cản khí thải bị dẫn ngược lại vào ống dẫn khí nạp.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

zusätzlich elektropoliert

Bổ sung đánh bóng điện

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zusätzlich

supplémentaire

zusätzlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusätzlich /[’tsmzetslix] (Adj.)/

được thêm vào; bể sung; phụ thêm; bổ khuyết;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusätzlich /a/

được] thêm* vào, bổ sung, phụ, thêm, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, vượt kế hoạch.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

zusätzlich

[EN] additional

[VI] bổ sung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusätzlich /adj/CT_MÁY/

[EN] additional

[VI] phụ thêm, bổ sung

zusätzlich /adj/S_CHẾ/

[EN] supplementary

[VI] phụ thêm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusätzlich

additional

zusätzlich

in addition