TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bể sung

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bể sung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nạp thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thêm vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sau này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bể sung

außerordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusätzlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aposteriori

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie liefen den Hafen an, um Kohlen zu fassen

họ chạy vào hải cảng để lấy thêm than.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

außerordentlich /(Adj.)/

đặc biệt; bất thường; bể sung (zusätzlich);

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

bể sung; đổ thêm; nạp thêm (nhiên liệu);

họ chạy vào hải cảng để lấy thêm than. : sie liefen den Hafen an, um Kohlen zu fassen

zusätzlich /[’tsmzetslix] (Adj.)/

được thêm vào; bể sung; phụ thêm; bổ khuyết;

aposteriori

(bildungsspr ) bổ túc; bể sung; phụ thêm; sau đó; sau này (nachträglich, später);