Việt
vượt kế hoạch
ngoài phiên
tnlóc thài hạn
trưỏc hạn định
ngoài biên ché
phù động.
Anh
above-plan
Đức
den Plan übererfüllt.
überplanmäßig
überplanmäßig /a/
1. vượt kế hoạch; 2. (quân sự) ngoài phiên, tnlóc thài hạn, trưỏc hạn định, ngoài biên ché, phù động.
above-plan /xây dựng/