TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt kế hoạch

vượt kế hoạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlóc thài hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏc hạn định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài biên ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vượt kế hoạch

 above-plan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vượt kế hoạch

den Plan übererfüllt.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überplanmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überplanmäßig /a/

1. vượt kế hoạch; 2. (quân sự) ngoài phiên, tnlóc thài hạn, trưỏc hạn định, ngoài biên ché, phù động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 above-plan /xây dựng/

vượt kế hoạch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vượt kế hoạch

den Plan übererfüllt.