Đức
zusätzlich
Pháp
supplémentaire
supplémentaire [syplemõtER] adj. 1. Bổ sung. Train supplémentaire: Tàu bổ sung. Heures supplémentaires: Những giờ làm thêm. 2. HÌNH Angles supplémentaires: Góc phụ. > TOÁN Có tổng tạo thạnh một khoảng vectơ.