complémentaire
complémentaire [kõplemõtER] adj. và n. I. adj. 1. Bù, bổ sung. Avantages complémentaires: Những lọi ích bổ sung. Informations complémentaires: Những thông tin bổ sung. 2. HÌNH Arcs, angles complémentaires: Các cung, các góc bù. 3. Couleurs complémentaires: Các màu phụ (khi chồng lên nhau cho ánh sáng trắng.) Le violet est la couleur complémentaire du jaune: Tim là màu phụ của vàng. 4. NGÔN Eléments en distribution complémentaire: Các yếu tố có sự xếp dặt bổ sung. II. n. m. TOÁN Complémentaire d’une partie d’un ensemble: Phần bổ trợ một bộ phận của một tập họp. Le complémentaire d’une partie X de E se note X: Phần bổ tro một bộ phận X của E viết là X.