konsolidieren /[konzoli'di:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) củng cô' ;
tăng cường;
vielfältigen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tăng cường;
tăng nhiều hơn (vermehren, verstärken);
intensivieren /(sw. V.; hat)/
tăng cường;
thúc đẩy;
gia tăng (verstärken, steigern);
verstarken /(sw. V.; hat)/
tăng cường;
củng cố;
gia cố;
rekru /.tie.ren (sw. V.; hat)/
tăng cường (người);
cộng tác;
góp sức;
vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/
tăng lên;
tăng cường;
nhiều lên (vermehren);
sô' lượng cộng tác viên đã tăng lèn. : die Zahl der Mitar beiter hat sich vergrößern
Stärken /(sw. V.; hat)/
củng cố;
kiện toàn;
tăng cường;
củng cổ vị trí của ai. : jmds. Position stärken
befestigen /(sw. V.; hat)/
củng cô' ;
tăng cường;
làm tăng thêm (festigen, stärken);
hành động này càng làm tăng thêm danh tiếng cho ông ta. : diese Tat befestigte seinen Ruhm
Forum,forcieren /[for'si:ran] (sw. V.; hat)/
đẩy mạnh;
tăng cường;
xúc tiến;
thúc đẩy (verstärken, steigern);
aufhelfen /(st. V.; hat)/
cải thiện;
tăng cường;
cải tiến;
làm tốt hơn (aufbessem);
Stärken /(sw. V.; hat)/
làm cho khỏe mạnh;
làm tăng sức lực;
tăng cường (kräftigen);
sự tập luyện làm tâng sức mạnh ca thề : Training stärkt den Körper khích lệ lòng tự tin của ai. : jmds. Selbst bewusstsein stärken
befestigen /(sw. V.; hat)/
làm vững chắc;
gia cố;
tăng cường;
kiện toàn;
gia cố bờ sông. : das Ufer befestigen
verstreben /(sw. V.; hat)/
gia cố;
tăng cường;
lắp thanh chống;
lắp thanh giằng;
eskalieren /(sw. V.)/
(hat) làm tăng lên;
tăng cường;
tăng mức độ;
làm leo thang;
Steigern /(sw. V.; hat)/
làm tăng lên;
tăng cường;
xúc tiến;
đẩy mạnh;
tăng cao;
điều gỉ làm tăng thêm sự căng thẳng ở ai. : etw. steigert jmds. Span nung
vorantreiben /(st. V.; hat)/
tăng nhanh;
làm cho nhanh hơn;
xúc tiến;
thúc đẩy;
tăng tốc;
tăng cường (forcieren);
nachziehen /(unr. V.)/
(hat) vặn chặt;
vặn vào;
siết chặt (ô' c, bu lông V V );
tăng cường;
củng cố;
gia cô' ;
cô' định;
kẹp chặt lại;
siết chặt thêm;