Việt
tăng nhanh
làm cho nhanh hơn
xúc tiến
thúc đẩy
thúc nhanh
tăng tóc
tăng cưỏng.
tăng tốc
tăng cường
Đức
vorantreiben
vorantreiben /(st. V.; hat)/
tăng nhanh; làm cho nhanh hơn; xúc tiến; thúc đẩy; tăng tốc; tăng cường (forcieren);
vorantreiben /vt/
tăng nhanh, làm cho nhanh hơn, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tóc, tăng cưỏng.