TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thúc nhanh

tâng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuyến khích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ xúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho nhanh hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng tóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thúc nhanh

Beschleunigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschneitem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beflügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorantreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschleunigung /f =, -en/

sự] tâng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy.

verschneitem /vt/

tăng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.

beflügeln /vt/

1. cổ vũ, khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cổ xúy; 2. tăng nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tốc.

vorantreiben /vt/

tăng nhanh, làm cho nhanh hơn, xúc tiến, thúc nhanh, thúc đẩy, tăng tóc, tăng cưỏng.