Việt
làm tốt hơn
sủa
chữa
sửa đổi
cải thiện
tăng cường
cải tiến
cải tạo
nâng cao
bổ túc
Đức
verbessern
aufhelfen
die Qualität eines Produkts verbessern
nâng cao chất lượng sản phẩm.
aufhelfen /(st. V.; hat)/
cải thiện; tăng cường; cải tiến; làm tốt hơn (aufbessem);
verbessern /(sw. v7; hat)/
làm tốt hơn; cải thiện; cải tiến; cải tạo; nâng cao; bổ túc;
nâng cao chất lượng sản phẩm. : die Qualität eines Produkts verbessern
verbessern /vt/
1. sủa, chữa, sửa đổi; 2. làm tốt hơn [hoàn hảo[, cải thiện, cải tiển, cải tạo, hoàn thiện, hoàn bị, hoàn chỉnh, nâng cao, bổ túc;