TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufhelfen

đỡ đứng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nâng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giúp đứng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tốt hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufhelfen

aufhelfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie half der alten Dame auf

cô ấy đỡ bà cụ đứng lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufhelfen /(st. V.; hat)/

đỡ đứng dậy; nâng lên; giúp đứng lên;

sie half der alten Dame auf : cô ấy đỡ bà cụ đứng lên.

aufhelfen /(st. V.; hat)/

cải thiện; tăng cường; cải tiến; làm tốt hơn (aufbessem);