Việt
đỡ đứng dậy
nâng lên
giúp đứng lên
Đức
aufhelfen
sie half der alten Dame auf
cô ấy đỡ bà cụ đứng lên.
aufhelfen /(st. V.; hat)/
đỡ đứng dậy; nâng lên; giúp đứng lên;
cô ấy đỡ bà cụ đứng lên. : sie half der alten Dame auf