Việt
tăng cường
làm tăng cường
làm sâu sác thêm
làm mãnh liệt
tăng cưỏng độ.
thúc đẩy
gia tăng
Anh
Intensify
Đức
Intensivieren
Zum Homogenisieren und Intensivieren des Wärmeaustauschs in hochviskosen Medien (wandgängig)
Ứng dụng cho chức năng trộn và tăng cường sự trao đổi nhiệt trong dung dịch đặc sệt (hay bám bình)
intensivieren /(sw. V.; hat)/
tăng cường; thúc đẩy; gia tăng (verstärken, steigern);
intensivieren /vt/
tăng cường, tăng cưỏng độ.
[DE] Intensivieren
[EN] Intensify
[VI] làm tăng cường, làm sâu sác thêm, làm mãnh liệt