multiplizieren /[multipli'tsüran] (sw. V.; hat)/
(Math ) nhân [mit + Dat : với/bằng ];
eine 2ahl mit einer anderen multiplizieren : nhân một số với một số khác.
multiplizieren /[multipli'tsüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) làm tăng lên nhiều lần;
làm gia tăng (vervielfältigen);
multiplizieren /[multipli'tsüran] (sw. V.; hat)/
nhân lên;
tăng lên nhiều lần;
sinh sôi nẩy nở;
die Schwierigkeiten multiplizieren sich : khó khăn tăng lèn gấp bội.