Việt
phép nhân
tính nhân
đơn vị
đơn vị MUL
sự nhân
phóng to
sự tăng
Anh
multiplication
multiplication unit
Đức
Multiplikation
Vervielfachung
Multiplikations-Einheit
MUL MUL
Malnehmen
Sie ermöglichen die In-vitro Vervielfältigung von DNA und sind Bestandteil vieler Versuchsprotokolle.
Chúng cho phép nhân DNA trong ống nghiệm và là một bộ phận của nhiều bước thí nghiệm.
Multiplikation (Vervielfachen)
Phép nhân (nhân với nhau)
Da nur das Verhältnis der stöchiometrischen Zahlen zueinander von Bedeutung ist, kann man willkürlich ~1 = 1 setzen und die anderen Zahlen als Vielfache von 1 berechnen.
Vì chỉ có tỷ lệ các hệ số hợp thức với nhau là quan trọng nên ta có thể tự ý chọn v1 = 1 và tính phép nhân với các số còn lại.
phóng to, sự tăng, phép nhân
Malnehmen /nt/TOÁN/
[EN] multiplication
[VI] phép nhân; sự nhân
[VI] Phép nhân, đơn vị
[EN] multiplication unit
[VI] Phép nhân, đơn vị MUL
[EN] Multiplication Unit
Vervielfachung /die; -, -en/
phép nhân;
Multiplikation /[multiplika'tsio:n], die; -, -en (Math.)/
phép nhân; tính nhân;
multiplication /điện lạnh/
(toán) Multiplikation f.
phép nhân /n/MATH/