TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vielfältigen

nhân lên nhiều bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

photo cóp-py

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng nhiều hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vielfältigen

vielfältigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Biologie untersucht als Teil der Naturwissenschaften die vielfältigen Erscheinungen der Lebensformen und Lebensprozesse wie Organisation und Funktion.

Là một bộ phận của khoa học tự nhiên, ngành sinh học nghiên cứu sự xuất hiện đa dạng và các quy trình như tổ chức và chức năng của sự sống.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese vielfältigen Erscheinungsformenergeben sich aus den unzähligen Varianten derbeiden Ausgangskomponenten.

Sự đadạng này phát sinh từ vô số các biến thể của cả hai thành phần phản ứng ban đầu.

Für die vielfältigen Reibschweißaufgaben setzt man heute jedoch zunehmend auf speziell entwickelte Geräte.

Tuy nhiên ngày nay các loại dụng cụ được chế tạo đặc biệt cho những nhiệm vụ đa dạng của hàn ma sát được sử dụng ngày càng nhiều.

Zudem ergänzen sich die Vorteile des Spritzlings bezüglich Genauigkeit und die vielfältigen Gestaltungsmöglichkeiten der Blasteile.

Ngoài ra, cách thổi phun có những ưu điểm về độ chính xác vàvề khả năng tạo hình phong phú của chi tiết thổi bổ sung cho nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei ist eine Zündkerze vielfältigen Beanspruchungen ausgesetzt:

Bugi làm việc trong những điều kiện rất khắc nghiệt:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielfältigen /(sw. V.; hat)/

nhân lên nhiều bản; sao y; photo cóp-py;

vielfältigen /(sw. V.; hat)/

(geh ) tăng cường; tăng nhiều hơn (vermehren, verstärken);

vielfältigen /(sw. V.; hat)/

tăng lên; phát triển; nhiều lên (zunehmen);