Việt
nhân lên nhiều bản
sao y
photo cóp-py
tăng cường
tăng nhiều hơn
tăng lên
phát triển
nhiều lên
Đức
vielfältigen
Die Biologie untersucht als Teil der Naturwissenschaften die vielfältigen Erscheinungen der Lebensformen und Lebensprozesse wie Organisation und Funktion.
Là một bộ phận của khoa học tự nhiên, ngành sinh học nghiên cứu sự xuất hiện đa dạng và các quy trình như tổ chức và chức năng của sự sống.
Diese vielfältigen Erscheinungsformenergeben sich aus den unzähligen Varianten derbeiden Ausgangskomponenten.
Sự đadạng này phát sinh từ vô số các biến thể của cả hai thành phần phản ứng ban đầu.
Für die vielfältigen Reibschweißaufgaben setzt man heute jedoch zunehmend auf speziell entwickelte Geräte.
Tuy nhiên ngày nay các loại dụng cụ được chế tạo đặc biệt cho những nhiệm vụ đa dạng của hàn ma sát được sử dụng ngày càng nhiều.
Zudem ergänzen sich die Vorteile des Spritzlings bezüglich Genauigkeit und die vielfältigen Gestaltungsmöglichkeiten der Blasteile.
Ngoài ra, cách thổi phun có những ưu điểm về độ chính xác vàvề khả năng tạo hình phong phú của chi tiết thổi bổ sung cho nhau.
Dabei ist eine Zündkerze vielfältigen Beanspruchungen ausgesetzt:
Bugi làm việc trong những điều kiện rất khắc nghiệt:
vielfältigen /(sw. V.; hat)/
nhân lên nhiều bản; sao y; photo cóp-py;
(geh ) tăng cường; tăng nhiều hơn (vermehren, verstärken);
tăng lên; phát triển; nhiều lên (zunehmen);