TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm vững chắc

làm vững chắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiện toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

làm vững chắc

 stabilize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm vững chắc

unterfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befestigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

• Verklebte und mechanisch hochbelastete FVKVerbindungen können zusätzlich mit einem Faserlaminat versteift werden (Bild 1).

Các mối kết nối dán và chịu tải cơ học cao của vật liệu composite có thể được làm vững chắc thêm bằng một lớp laminate sợi (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Radkasten ist deshalb am oberen Befestigungspunkt verstärkt.

Hốc bánh xe phải được làm vững chắc thêm ở điểm gắn chặt bên trên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Ufer befestigen

gia cố bờ sông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterfangen /sich (st. V.; hat)/

(Bauw ) làm vững chắc; gia cố;

befestigen /(sw. V.; hat)/

làm vững chắc; gia cố; tăng cường; kiện toàn;

gia cố bờ sông. : das Ufer befestigen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stabilize /xây dựng/

làm vững chắc

 stabilize

làm vững chắc