TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strengthen

tăng cường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia cố

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm cho vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

củng cố

 
Tự điển Dầu Khí

tăng nồng độ

 
Tự điển Dầu Khí

tăng cưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

strengthen

strengthen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strengthen, truss

tăng cường, gia cố

Từ điển toán học Anh-Việt

strengthen

tăng cưường, gia cố

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

strengthen

Tăng cường

Tự điển Dầu Khí

strengthen

o   tăng cường, củng cố, tăng nồng độ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

strengthen

làm cho vững