nachziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo theo;
lê (chân) theo;
er zog das kranke Bein vor sichtig nach : ông ấy nhẹ nhàng lê cái chân đau.
nachziehen /(unr. V.)/
(hat) tô theo đường vẽ trước;
tô đậm lại;
sich die Lippen ein wenig nachziehen : tô thèm son môi, vẽ lại đường viền môi.
nachziehen /(unr. V.)/
(hat) vặn chặt;
vặn vào;
siết chặt (ô' c, bu lông V V );
tăng cường;
củng cố;
gia cô' ;
cô' định;
kẹp chặt lại;
siết chặt thêm;
nachziehen /(unr. V.)/
(hat) trồng thêm;
trồng bổ sung (cây con V V );
nachziehen /(unr. V.)/
(ist) kéo theo;
đi theo;
chạy theo;
die Kinder zogen den Musikanten nach : những đứa trẻ kéo theo các nhạc cống.
nachziehen /(unr. V.)/
(hat) làm theo;
noi theo;