nachziehen /I vt/
	
    	
			
1. kéo theo,  lôi theo,  mang theo;  2. gây ra,  đêm lại,  kéo... qua,  lôi... qua;  3. (kỹ thuật) vặn chặt,  vặn vào,  siết,  kéo chặt;  tăng cưông,  cúng cố,  gia cố,  cố định,  kẹp chặt,  cắm chặt;  4. (nghĩa bóng) thúc đẩy (ai),  lôi kéo (ai);  vít chặt thêm đai ốc;  5. (nông nghiệp) chăn nuôi thêm,  trồng trọt thêm;  6.đánh [kẻ] (lông mày,  môi);  II vi (s) (D) 1. đi theo,  theo;  2. di cư,  chuyển chỗ.