hinu,berziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo (vật gì, ai) sang bên kia;
kéo qua;
hinweggehen /(unr. V.; ist)/
không chú ý;
không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình;
tránh khéo;
lẩn tránh băng qua;
phủ qua;
kéo qua;
đi qua;
hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu. : zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen