TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo qua

kéo sang bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẩn tránh băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo ... qua

kéo ... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu ... qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kéo qua

hinu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinweggehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kéo ... qua

durchziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach wird die so beschichtete Trägerbahn durch eine Heizvorrichtung hindurchgezogen.

Sau đó tấm băng nền đã phủ lớp được kéo qua thiết bị sấy.

Beim Fourcault-Verfahren wird die zähflüssige Glasschmelze über ein System von Transport- und Führungswalzen gezogen.

Trong phương pháp Fourcault, thủy tinh lỏng sệt được kéo qua hệ thống các trục lăn vận chuyển và dẫn hướng.

Dies geschieht in Tauchbädern, wo das Trägermaterial ein- oder mehrmalig hindurchgezogen und anschließend getrocknet wird.

Điều này xảy ra trong bồn nhúng, nơi băng nền được kéo qua một hay nhiều lần và sau đó được sấy khô.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während er dasitzt, zieht eine dunkle Regenwolke über die Stadt.

Trong lúc ấy một đám mây đen kéo qua thành phố.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As he sits, a dark rain cloud makes its way over the city.

Trong lúc ấy một đám mây đen kéo qua thành phố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen

hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchziehen /I vt/

1. kéo (mang, dem)... qua; 2. xâu (xỏ, luồn)... qua; II vi (s) 1. đi qua, chạy qua; 2. (gió) lùa,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinu,berziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo (vật gì, ai) sang bên kia; kéo qua;

hinweggehen /(unr. V.; ist)/

không chú ý; không để ý đến việc gì và tiếp tục việc của mình; tránh khéo; lẩn tránh băng qua; phủ qua; kéo qua; đi qua;

hai cuộc thể chiến đã diễn ra trên Châu Ầu. : zwei Weltkriege sind über Europa hinweggegan gen