TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinu

gọi sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi với qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo sang bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển chỗ ở sang bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải dài đến tận bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan ra đến bên kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hinu

hinu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berru

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Metallische Werkstoffe … – Hinu. Herbiegeversuch an Blechen (DIN EN ISO 7799)

Vật liệu kim loại… – Thử tôn mỏng bằng cách bẻ qua lại (DIN EN ISO 7799)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wiese zieht sich bis zum Waldrand hinüber

đồng cỏ trải dài đến tận bìa rừng bên kia.

der Schmerz zog sich in die rechte Schulter hinüber

cơn đau đã lan sang vai phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinu,berru /Jen (st. V.; hat)/

gọi sang; gọi với qua;

hinu,berziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo (vật gì, ai) sang bên kia; kéo qua;

hinu,berziehen /(unr. V.)/

(ist) chuyển chỗ ở sang bên kia;

hinu,berziehen /(unr. V.)/

(ist) đi sang; kéo sang;

hinu,berziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo dài; trải dài đến tận bên kia;

die Wiese zieht sich bis zum Waldrand hinüber : đồng cỏ trải dài đến tận bìa rừng bên kia.

hinu,berziehen /(unr. V.)/

(hạt) lan ra đến bên kia;

der Schmerz zog sich in die rechte Schulter hinüber : cơn đau đã lan sang vai phải.