hinu,berziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo (vật gì, ai) sang bên kia;
kéo qua;
hinu,berziehen /(unr. V.)/
(ist) chuyển chỗ ở sang bên kia;
hinu,berziehen /(unr. V.)/
(ist) đi sang;
kéo sang;
hinu,berziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo dài;
trải dài đến tận bên kia;
die Wiese zieht sich bis zum Waldrand hinüber : đồng cỏ trải dài đến tận bìa rừng bên kia.
hinu,berziehen /(unr. V.)/
(hạt) lan ra đến bên kia;
der Schmerz zog sich in die rechte Schulter hinüber : cơn đau đã lan sang vai phải.