Việt
sự nhòe
sự làm nhoè
sự nhòe ra
sự nhoè
Anh
smearing
lag
Đức
Nachziehen
Trägheit
Pháp
persistance
lag,smearing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Trägheit
[EN] lag; smearing
[FR] persistance
Nachziehen /nt/TV/
[EN] smearing
[VI] sự nhoè
smearing /toán & tin/
['smiəriɳ]
o sự làm nhoè
Sự phân tán số liệu của fron bão hoà cho nhiều ô dùng trong mô hình bể chứa.