TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

smearing

sự nhòe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự làm nhoè

 
Tự điển Dầu Khí

sự nhòe ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhoè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

smearing

smearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

smearing

Nachziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trägheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

smearing

persistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lag,smearing /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Trägheit

[EN] lag; smearing

[FR] persistance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachziehen /nt/TV/

[EN] smearing

[VI] sự nhoè

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smearing /toán & tin/

sự nhòe ra

Tự điển Dầu Khí

smearing

['smiəriɳ]

o   sự làm nhoè

Sự phân tán số liệu của fron bão hoà cho nhiều ô dùng trong mô hình bể chứa.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

smearing

sự nhòe