TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhòe

sự nhòe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự nhòe

smearing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 blooming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blurring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blooming /điện/

sự nhòe

Sự nhòe tụ điểm trên màn ảnh vô tuyến truyền hình do tăng cường độ sóng hiệu.

 blooming

sự nhòe

 blurring

sự nhòe

 smearing

sự nhòe

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

smearing

sự nhòe