TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 smearing

sự dính bẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhòe ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét tẩy trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhòe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhòe nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 smearing

 smearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleaching clay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal blooming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blurring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smearing

sự dính bẩn (đá mài)

 smearing /cơ khí & công trình/

sự dính bẩn (đá mài)

 smearing /điện lạnh/

sự nhòe ra

 smearing

đất sét tẩy trắng

 smearing

sự nhòe

 smearing

sự nhòe ra

 bleaching clay, smearing /hóa học & vật liệu/

đất sét tẩy trắng

thermal blooming, blurring, smearing /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/

sự nhòe nhiệt