smearing
sự dính bẩn (đá mài)
smearing /cơ khí & công trình/
sự dính bẩn (đá mài)
smearing /điện lạnh/
sự nhòe ra
smearing
đất sét tẩy trắng
smearing
sự nhòe
smearing
sự nhòe ra
bleaching clay, smearing /hóa học & vật liệu/
đất sét tẩy trắng
thermal blooming, blurring, smearing /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
sự nhòe nhiệt