Việt
đất sét tẩy trắng
smectit
cao lanh.
Anh
bleaching clay
smearing
smectite
Đức
Seifenerde
Seifenton
Fetton
Bleicherde
Bleicherde /f =,/
đất sét tẩy trắng, cao lanh.
Seifenerde /f/HOÁ/
[EN] smectite
[VI] smectit, đất sét tẩy trắng
Seifenton /m/HOÁ/
Fetton /m/HOÁ/
bleaching clay, smearing /hóa học & vật liệu/