bleaching clay /xây dựng/
sét bám dính
bleaching clay /hóa học & vật liệu/
đất sét hoạt tính
bleaching clay
sét tẩy trắng
bleaching clay
sét bám dính
bleaching clay, smearing /hóa học & vật liệu/
đất sét tẩy trắng
activated clay, bleaching clay /xây dựng/
đất sét hoạt tính