Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Bleicherde /f/SỨ_TT/
[EN] bleaching clay
[VI] sét tẩy trắng
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bleaching clay
đất sét tẩy trắng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bleaching clay
đất sét hoạt tính
bleaching clay
sét bám dính
bleaching clay
sét tẩy trắng
bleaching clay
đất sét tẩy trắng