Anh
persistence
after-glow
lag
smearing
Đức
Persistenz
Nachleuchten
Trägheit
Pháp
persistance
Sa persistance à nier l’évidence l’accable
Sự khăng khăng phủ nhân diều hiển nhiên dã đè nặng lên nó.
Persistance d’un courant perturbé d’ouest
Sự dai dắng của một trào lưu gây rối từ phía tày.
La persistance d’un remords
Tính dai dắng của một nỗi ăn hận.
persistance /SCIENCE,TECH/
[DE] Persistenz
[EN] persistence
[FR] persistance
persistance /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Nachleuchten
[EN] after-glow; persistence
[DE] Trägheit
[EN] lag; smearing
persistance [pERsistõs] n. f. 1. Sự kiên trì, sự kéo dài, sự tồn lưu. Sa persistance à nier l’évidence l’accable: Sự khăng khăng phủ nhân diều hiển nhiên dã đè nặng lên nó. -Sự dai dắng. Persistance d’un courant perturbé d’ouest: Sự dai dắng của một trào lưu gây rối từ phía tày. 2. Tính chất dai dẳng, tính lâu bền: La persistance d’un remords: Tính dai dắng của một nỗi ăn hận.