TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strengthening

sự làm cho vững

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tăng cường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

bài tập mạnh cơ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
strengthening of reinforcing

sự tăng cường thép cốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

strengthening

strengthening

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

exercise

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
strengthening of reinforcing

strengthening of reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strengthening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

strengthening

VERSTÄRKUNG

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strengthening

Renforcement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strengthening of reinforcing, strengthening

sự tăng cường thép cốt

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

exercise,strengthening

bài tập mạnh cơ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strengthening

[DE] Verstärkung

[EN] strengthening

[FR] renforcement

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

STRENGTHENING

[DE] VERSTÄRKUNG

[EN] STRENGTHENING

[FR] RENFORCEMENT

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Strengthening

[EN] Strengthening

[VI] Tăng cường

[FR] Renforcement

[VI] Mặt đường cũ nay rải thêm một (hay nhiều) lớp để tăng cường độ cơ học (sức chịu tải) của nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

strengthening

sự làm cho vững