Việt
sự làm cho vững
Tăng cường
bài tập mạnh cơ
sự tăng cường thép cốt
Anh
strengthening
exercise
strengthening of reinforcing
Đức
VERSTÄRKUNG
Pháp
Renforcement
strengthening of reinforcing, strengthening
exercise,strengthening
[DE] Verstärkung
[EN] strengthening
[FR] renforcement
STRENGTHENING
[DE] VERSTÄRKUNG
[EN] STRENGTHENING
[FR] RENFORCEMENT
Strengthening
[EN] Strengthening
[VI] Tăng cường
[FR] Renforcement
[VI] Mặt đường cũ nay rải thêm một (hay nhiều) lớp để tăng cường độ cơ học (sức chịu tải) của nó.